Có 2 kết quả:
明争暗斗 míng zhēng àn dòu ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥ ㄚㄋˋ ㄉㄡˋ • 明爭暗鬥 míng zhēng àn dòu ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥ ㄚㄋˋ ㄉㄡˋ
míng zhēng àn dòu ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥ ㄚㄋˋ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fight openly and maneuver covertly (idiom)
Bình luận 0
míng zhēng àn dòu ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥ ㄚㄋˋ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fight openly and maneuver covertly (idiom)
Bình luận 0